Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đi tuần
[đi tuần]
|
to do/make one's rounds; to be on the beat; to go on patrol; to patrol
Từ điển Việt - Việt
đi tuần
|
động từ
đi canh phòng ban đêm
đội dân phòng đi tuần khu phố; thay phiên nhau đi tuần